Có 2 kết quả:
迎神賽會 yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ • 迎神赛会 yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
folk festival, esp. involving shrine or image of God
Bình luận 0
yíng shén sài huì ㄧㄥˊ ㄕㄣˊ ㄙㄞˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
folk festival, esp. involving shrine or image of God
Bình luận 0